VIETNAMESE
Nới lỏng giãn cách xã hội
Giảm giãn cách xã hội
ENGLISH
Ease social distancing
/iːz ˈsəʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/
Relax restrictions
“Nới lỏng giãn cách xã hội” là giảm các hạn chế nhằm ngăn ngừa tiếp xúc giữa người với người.
Ví dụ
1.
Chính phủ nới lỏng giãn cách xã hội.
The government eased social distancing rules.
2.
Chính quyền nới lỏng giãn cách xã hội để thúc đẩy kinh tế.
Authorities ease social distancing to boost economy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ease social distancing nhé!
Relax social distancing - Nới lỏng quy định giãn cách
Phân biệt: Relax social distancing là cách nói tương tự, tập trung vào việc giảm nhẹ các biện pháp giãn cách.
Ví dụ:
The government decided to relax social distancing measures gradually.
(Chính phủ quyết định nới lỏng các biện pháp giãn cách xã hội dần dần.)
Lift restrictions - Gỡ bỏ hạn chế
Phân biệt: Lift restrictions nhấn mạnh việc hoàn toàn xóa bỏ các hạn chế, không chỉ giảm nhẹ như ease social distancing.
Ví dụ:
Restrictions on gatherings were lifted after the infection rate dropped significantly.
(Các hạn chế về tụ tập đã được gỡ bỏ sau khi tỷ lệ lây nhiễm giảm đáng kể.)
Reduce measures - Giảm bớt biện pháp
Phân biệt: Reduce measures là cách nói chung hơn, không chỉ áp dụng cho giãn cách xã hội mà còn các biện pháp khác.
Ví dụ: The city reduced measures to encourage economic recovery. (Thành phố đã giảm bớt các biện pháp để khuyến khích phục hồi kinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết