VIETNAMESE
Thiết bị phòng thí nghiệm
Dụng cụ thí nghiệm
ENGLISH
Laboratory equipment
/ˈlæbrəˌtɔːri ɪˈkwɪpmənt/
Scientific tools
“Thiết bị phòng thí nghiệm” là dụng cụ hỗ trợ nghiên cứu và phân tích trong thí nghiệm.
Ví dụ
1.
Thiết bị phòng thí nghiệm cần thiết cho thí nghiệm chính xác.
Laboratory equipment is essential for accurate experiments.
2.
Thiết bị phòng thí nghiệm mới cải thiện hiệu quả kiểm tra.
The new laboratory equipment improved testing efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Laboratory equipment nhé!
Lab tools - Dụng cụ thí nghiệm
Phân biệt: Lab tools thường chỉ các dụng cụ cầm tay như pipet, ống nghiệm, không bao gồm máy móc lớn như laboratory equipment.
Ví dụ:
Lab tools are essential for measuring and transferring chemicals.
(Dụng cụ thí nghiệm rất cần thiết để đo lường và chuyển hóa chất.)
Lab apparatus - Bộ dụng cụ thí nghiệm
Phân biệt: Lab apparatus nhấn mạnh vào một nhóm các thiết bị hoặc dụng cụ dùng trong thí nghiệm.
Ví dụ:
The lab apparatus includes beakers, flasks, and Bunsen burners.
(Bộ dụng cụ thí nghiệm bao gồm cốc đong, bình tam giác và đèn Bunsen.)
Scientific instruments - Thiết bị khoa học
Phân biệt: Scientific instruments là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả thiết bị thí nghiệm và các công cụ nghiên cứu khác.
Ví dụ: Scientific instruments are used for precise measurements in experiments. (Thiết bị khoa học được sử dụng để đo lường chính xác trong các thí nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết