VIETNAMESE

Phòng chống dịch COVID-19

Phòng dịch COVID

ENGLISH

COVID-19 prevention

  
NOUN

/ˈkəʊvɪd ˌnaɪnˈtiːn prɪˈvɛnʃən/

Pandemic control

“Phòng chống dịch COVID-19” là các biện pháp để ngăn ngừa và kiểm soát sự lây lan của COVID-19.

Ví dụ

1.

Phòng chống dịch COVID-19 là ưu tiên toàn cầu.

COVID-19 prevention is a global priority.

2.

Phòng chống dịch COVID-19 bao gồm tiêm chủng và vệ sinh.

COVID-19 prevention includes vaccination and hygiene.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của COVID-19 prevention nhé! check COVID-19 control - Kiểm soát COVID-19

Phân biệt: COVID-19 control nhấn mạnh vào các biện pháp kiểm soát sự lây lan và tác động của dịch COVID-19.

Ví dụ: Effective COVID-19 control measures include testing, isolation, and vaccination. (Các biện pháp kiểm soát COVID-19 hiệu quả bao gồm xét nghiệm, cách ly và tiêm chủng.) check COVID-19 containment - Ngăn chặn COVID-19

Phân biệt: COVID-19 containment tập trung vào việc ngăn chặn dịch bệnh lan rộng trong các khu vực cụ thể.

Ví dụ: COVID-19 containment strategies have been implemented in high-risk zones. (Các chiến lược ngăn chặn COVID-19 đã được thực hiện tại các khu vực có nguy cơ cao.) check COVID-19 mitigation - Giảm thiểu COVID-19

Phân biệt: COVID-19 mitigation tập trung vào việc giảm thiểu tác động của dịch bệnh thay vì loại bỏ hoàn toàn.

Ví dụ: Mask mandates and social distancing are part of COVID-19 mitigation efforts. (Quy định đeo khẩu trang và giãn cách xã hội là một phần trong các nỗ lực giảm thiểu COVID-19.)