VIETNAMESE

rước

đón

ENGLISH

welcome

  
VERB

/ˈwɛlkəm/

greet

Rước là hành động đón hoặc mời ai đó một cách trang trọng.

Ví dụ

1.

They welcomed the guests warmly.

Họ rước khách nồng hậu.

2.

The hosts welcomed the delegates with respect.

Chủ nhà đón tiếp các đại biểu bằng sự tôn trọng.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “welcome” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Warmly welcome - Đón tiếp nồng hậu Ví dụ: They warmly welcomed their guests. (Họ đón tiếp khách một cách nồng hậu.) check Welcome a new member - Chào đón thành viên mới Ví dụ: The team welcomed a new member last week. (Nhóm đã chào đón một thành viên mới tuần trước.) check Welcome change - Chào đón sự thay đổi Ví dụ: The students welcomed the change in schedule. (Các học sinh chào đón sự thay đổi trong lịch học.)