VIETNAMESE

Chẹn

Thuốc chặn

ENGLISH

Blocker

  
NOUN

/ˈblɒkə/

Inhibitor

“Chẹn” là thuốc dùng để ngăn chặn hoặc làm giảm hoạt động của một cơ quan hoặc mạch máu.

Ví dụ

1.

Chẹn được dùng để kiểm soát huyết áp.

Blockers are used to control blood pressure.

2.

Bác sĩ kê thuốc chẹn cho bệnh cao huyết áp.

The doctor prescribed a blocker for hypertension.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blocker nhé! check Inhibitor - Chất ức chế

Phân biệt: Inhibitor là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các hợp chất ngăn chặn các quá trình hóa học hoặc sinh học, không chỉ giới hạn ở mạch máu hoặc cơ quan.

Ví dụ: This drug acts as an inhibitor of enzyme activity. (Thuốc này hoạt động như một chất ức chế hoạt động enzym.) check Antagonist - Chất đối kháng

Phân biệt: Antagonist thường ám chỉ các loại thuốc đối kháng trong sinh lý học, hoạt động bằng cách ngăn thụ thể hoặc tín hiệu hóa học.

Ví dụ: The antagonist reduced the patient's blood pressure effectively. (Chất đối kháng giúp giảm hiệu quả huyết áp của bệnh nhân.) check Suppressor - Chất kìm hãm

Phân biệt: Suppressor chỉ chung hành động ngăn chặn hoặc làm giảm, nhưng không cụ thể như blocker.

Ví dụ: The suppressor slowed down the abnormal cell growth. (Chất kìm hãm làm chậm sự phát triển bất thường của tế bào.)