VIETNAMESE
giàu tình cảm
tình cảm sâu sắc
ENGLISH
emotionally rich
/ɪˈməʊʃənəli ˈrɪtʃ/
compassionate, warm-hearted
Giàu tình cảm là có khả năng thể hiện và cảm nhận tình yêu thương mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Cô ấy là người giàu tình cảm, luôn giúp đỡ mọi người.
She is an emotionally rich person who helps everyone.
2.
Những câu chuyện giàu tình cảm gây tiếng vang với độc giả.
Emotionally rich stories resonate with readers.
Ghi chú
Giàu tình cảm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giàu tình cảm nhé!
Nghĩa 1: Có nhiều cảm xúc, sự yêu thương và quan tâm dành cho người khác.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Affectionate
Ví dụ: She is an affectionate mother who always supports her children.
(Cô ấy là một người mẹ giàu tình cảm, luôn ủng hộ con cái mình.)
Nghĩa 2: Có khả năng thể hiện cảm xúc một cách sâu sắc và chân thành.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Emotional
Ví dụ: The emotional farewell moved everyone to tears.
(Lời chia tay giàu tình cảm đã khiến mọi người rơi nước mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết