VIETNAMESE
sột sột
ENGLISH
Crackling
/ˈkrækəlɪŋ/
“Sột sột” là âm thanh nhẹ lặp đi lặp lại, thường liên quan đến các vật nhỏ va chạm hoặc cọ xát.
Ví dụ
1.
Âm thanh sột sột của lửa mang lại cảm giác dễ chịu trong đêm lạnh.
The crackling of the fire was comforting on a cold night.
2.
Âm thanh sột sột của lá dưới chân báo hiệu mùa thu đến.
The crackling of leaves underfoot signaled autumn's arrival.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số collocation của từ crackling nhé!
Crackling with energy - Tràn đầy năng lượng
Ví dụ:
The room was crackling with energy during the performance.
(Căn phòng tràn ngập năng lượng trong suốt buổi biểu diễn.)
Crackling fire - Lửa cháy răng rắc
Ví dụ:
We sat by the crackling fire, enjoying the cozy evening.
(Chúng tôi ngồi bên đống lửa cháy răng rắc, tận hưởng buổi tối ấm cúng.)
Crackling tension - Căng thẳng cao độ
Ví dụ:
There was crackling tension in the room during the argument.
(Căn phòng tràn ngập căng thẳng trong cuộc tranh cãi.)
Crackling wit - Sự sắc sảo trong lời nói
Ví dụ:
Her crackling wit made the conversation both fun and insightful.
(Sự sắc sảo trong lời nói của cô ấy khiến cuộc trò chuyện vừa thú vị vừa sâu sắc.)
Crackling atmosphere - Bầu không khí sôi động
Ví dụ:
The concert had a crackling atmosphere that energized everyone.
(Buổi hòa nhạc có bầu không khí sôi động, tiếp thêm năng lượng cho mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết