VIETNAMESE

tinh thần tự học

Tự học

ENGLISH

Self-Learning spirit

  
NOUN

/ˈsɛlf ˈlɜrnɪŋ ˈspɪrɪt/

Independent Study

Tinh thần tự học là ý thức tự giác học tập, tìm kiếm kiến thức mới mà không cần sự thúc đẩy từ người khác.

Ví dụ

1.

Tinh thần tự học của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong khóa học.

Her self-learning spirit led her to excel in the course.

2.

Anh ấy ngưỡng mộ tinh thần tự học của cô ấy trong việc thành thạo các kỹ năng mới.

He admired her self-learning spirit in mastering new skills.

Ghi chú

Từ Self-learning là một từ có gốc từ self (bản thân)learning (học tập), mang nghĩa tự học hoặc tự phát triển kiến thức mà không cần sự hướng dẫn từ người khác. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! checkSelf-study – Tự học Ví dụ: She prefers self-study to attending classes. (Cô ấy thích tự học hơn là tham gia các lớp học.) checkSelf-taught – Tự dạy, tự học Ví dụ: He is a self-taught musician with exceptional talent. (Anh ấy là một nhạc sĩ tự học với tài năng xuất sắc.) checkSelf-education – Tự giáo dục Ví dụ: Self-education is a valuable skill in the modern world. (Tự giáo dục là một kỹ năng quý giá trong thế giới hiện đại.) checkSelf-directed learning – Học tập tự định hướng Ví dụ: Self-directed learning encourages students to take initiative. (Học tập tự định hướng khuyến khích học sinh chủ động.) checkSelf-improvement – Tự cải thiện Ví dụ: Self-improvement requires dedication and persistence. (Tự cải thiện đòi hỏi sự tận tâm và kiên trì.) checkSelf-motivation – Động lực tự thân Ví dụ: Self-motivation is essential for achieving personal goals. (Động lực tự thân là yếu tố cần thiết để đạt được các mục tiêu cá nhân.) checkSelf-development – Tự phát triển Ví dụ: He focuses on self-development to achieve his career aspirations. (Anh ấy tập trung vào tự phát triển để đạt được khát vọng nghề nghiệp của mình.) checkSelf-reliance – Tự lập Ví dụ: Self-reliance helps individuals become independent thinkers. (Tự lập giúp các cá nhân trở thành những người suy nghĩ độc lập.) checkSelf-awareness – Nhận thức bản thân Ví dụ: Self-awareness is crucial for personal and professional growth. (Nhận thức bản thân rất quan trọng đối với sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.) checkSelf-discipline – Kỷ luật tự giác Ví dụ: Self-discipline is key to succeeding in self-learning. (Kỷ luật tự giác là chìa khóa để thành công trong việc tự học.)