VIETNAMESE

Hắc kỷ tử

Thảo dược tự nhiên

ENGLISH

Black goji berry

  
NOUN

/blæk ˈɡəʊʤi ˈbɛri/

Herbal berry

“Hắc kỷ tử” là một loại thảo dược được dùng để cải thiện sức khỏe và tăng cường miễn dịch.

Ví dụ

1.

Hắc kỷ tử giàu chất chống oxy hóa.

Black goji berries are rich in antioxidants.

2.

Cô ấy thêm hắc kỷ tử vào chế độ ăn.

She added black goji berries to her diet.

Ghi chú

Black goji berry là một từ vựng thuộc lĩnh vực thảo dược và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbal medicine - Thuốc thảo dược Ví dụ: Black goji berry is a valuable ingredient in herbal medicine. (Hắc kỷ tử là một thành phần quý giá trong thuốc thảo dược.) check Immune booster - Chất tăng cường miễn dịch Ví dụ: Black goji berries are known as powerful immune boosters. (Hắc kỷ tử được biết đến như những chất tăng cường miễn dịch mạnh mẽ.) check Antioxidant-rich fruit - Trái cây giàu chất chống oxy hóa Ví dụ: The black goji berry is an antioxidant-rich fruit that promotes health. (Hắc kỷ tử là một loại trái cây giàu chất chống oxy hóa, hỗ trợ sức khỏe.)