VIETNAMESE

hảo ý

thiện chí

ENGLISH

goodwill

  
NOUN

/ˈɡʊdwɪl/

kindness, benevolence

Hảo ý là ý định tốt đẹp nhằm giúp đỡ người khác.

Ví dụ

1.

Hảo ý của anh ấy giúp giải quyết mâu thuẫn.

His goodwill helped resolve the dispute.

2.

Hảo ý thúc đẩy mối quan hệ tích cực.

Goodwill fosters positive relationships.

Ghi chú

Goodwill là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của goodwill nhé! check Nghĩa 1: Tinh thần thiện chí, sẵn lòng hợp tác hoặc hỗ trợ người khác. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Goodwill Ví dụ: The goodwill between the two nations strengthened their alliance. (Tinh thần thiện chí giữa hai quốc gia đã củng cố liên minh của họ.) check Nghĩa 2: Lòng nhân từ hoặc hành động tốt đẹp để giúp đỡ người khác. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Benevolence Ví dụ: He donated generously as an act of goodwill. (Anh ấy quyên góp hào phóng như một hành động thiện chí.) check Nghĩa 3: Giá trị vô hình của một doanh nghiệp dựa trên danh tiếng hoặc mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Business goodwill Ví dụ: The company’s goodwill was valued highly during the acquisition. (Giá trị thiện chí của công ty được đánh giá cao trong quá trình mua lại.)