VIETNAMESE

Tai nghe khám bệnh

Dụng cụ y tế

ENGLISH

Stethoscope

  
NOUN

/ˈstɛθəskəʊp/

Diagnostic instrument

“Tai nghe khám bệnh” là dụng cụ y tế dùng để nghe âm thanh bên trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Tai nghe khám bệnh giúp nghe tim và phổi.

The stethoscope helps listen to heart and lung sounds.

2.

Bác sĩ dùng tai nghe khám bệnh trong buổi kiểm tra.

The doctor used a stethoscope during the check-up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stethoscope nhé! check Medical listening device - Thiết bị nghe y tế

Phân biệt: Medical listening device là thuật ngữ chung, không chỉ giới hạn ở stethoscope mà còn bao gồm các thiết bị khác.

Ví dụ: The doctor used a medical listening device to examine the patient's heart. (Bác sĩ sử dụng thiết bị nghe y tế để kiểm tra tim bệnh nhân.) check Acoustic stethoscope - Ống nghe cơ học

Phân biệt: Acoustic stethoscope là loại ống nghe truyền thống không sử dụng công nghệ điện tử.

Ví dụ: The acoustic stethoscope is still widely used in medical practice. (Ống nghe cơ học vẫn được sử dụng rộng rãi trong thực hành y khoa.) check Electronic stethoscope - Ống nghe điện tử

Phân biệt: Electronic stethoscope sử dụng công nghệ khuếch đại âm thanh, hiện đại hơn stethoscope thông thường.

Ví dụ: The electronic stethoscope amplifies faint heart sounds. (Ống nghe điện tử khuếch đại những âm thanh tim nhỏ.)