VIETNAMESE
giàu sụ
giàu nứt đố đổ vách
ENGLISH
immensely wealthy
/ɪˈmɛnsli ˈwɛlθi/
extremely rich
Giàu sụ là trạng thái có lượng tài sản rất lớn.
Ví dụ
1.
Người đàn ông giàu sụ sở hữu nhiều biệt thự.
The immensely wealthy businessman owns multiple mansions.
2.
Những người giàu sụ thường đầu tư trên toàn cầu.
Immensely wealthy individuals often invest globally.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của immensely wealthy nhé!
Extremely rich – Cực kỳ giàu có
Phân biệt:
Extremely rich tương tự immensely wealthy nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường. Immensely wealthy có sắc thái trang trọng hơn.
Ví dụ:
She is extremely rich and owns several luxury properties.
(Cô ấy cực kỳ giàu có và sở hữu nhiều bất động sản sang trọng.)
Filthy rich – Giàu nứt đố đổ vách
Phân biệt:
Filthy rich mang tính thân mật hoặc châm biếm, thường dùng để nhấn mạnh sự giàu có đến mức thừa mứa. Trong khi đó, immensely wealthy giữ được sự lịch sự hơn.
Ví dụ:
He became filthy rich after selling his tech company.
(Anh ấy trở nên giàu nứt đố đổ vách sau khi bán công ty công nghệ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết