VIETNAMESE

Ấn mạnh

Tạo áp lực

ENGLISH

Press firmly

  
VERB

/prɛs ˈfɜːmli/

Exert pressure

“Ấn mạnh” là hành động tạo áp lực lên một vùng cơ thể để kiểm tra hoặc cầm máu.

Ví dụ

1.

Ấn mạnh lên vết thương để cầm máu.

Press firmly on the wound to stop bleeding.

2.

Cô ấy phải ấn mạnh để niêm phong chiếc túi.

She had to press firmly to seal the bag.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Press firmly nhé! check Apply pressure - Tạo áp lực

Phân biệt: Apply pressure được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y tế, chỉ việc dùng áp lực để kiểm tra hoặc cầm máu.

Ví dụ: Apply pressure to the wound to stop the bleeding. (Tạo áp lực lên vết thương để ngừng chảy máu.) check Exert force - Dùng lực

Phân biệt: Exert force thường mang nghĩa chung hơn, có thể áp dụng cho cả kiểm tra y tế và các tình huống khác.

Ví dụ: The doctor had to exert force to palpate the swollen area. (Bác sĩ phải dùng lực để kiểm tra vùng bị sưng.) check Compress - Nén

Phân biệt: Compress tập trung vào việc tạo áp lực lên vùng cụ thể bằng cách nén, thường kết hợp với dụng cụ hoặc băng gạc.

Ví dụ: Compress the area with a clean cloth to reduce swelling. (Nén vùng đó bằng một miếng vải sạch để giảm sưng.)