VIETNAMESE

Trước mặt

đối diện

ENGLISH

In front of

  
PHRASE

/ɪn frʌnt ɒv/

Opposite, ahead

"Trước mặt" là ở vị trí ngay trước, trực diện.

Ví dụ

1.

The park is located in front of the school.

Công viên nằm trước mặt trường học.

2.

He stood in front of the mirror for a long time.

Anh ấy đứng trước mặt gương trong một thời gian dài.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In front of nhé! check Ahead - Ở phía trước Phân biệt: Ahead chỉ vị trí ở phía trước, thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển. Ví dụ: The car ahead suddenly stopped. (Chiếc xe phía trước đột ngột dừng lại.) check Before - Trước một sự việc hoặc vị trí Phân biệt: Before dùng để chỉ sự tồn tại hoặc sự việc xảy ra trước một thứ khác. Ví dụ: He stood before the judge. (Anh ấy đứng trước thẩm phán.) check Opposite - Đối diện Phân biệt: Opposite chỉ vị trí đối diện trong không gian. Ví dụ: She sat opposite me at the table. (Cô ấy ngồi đối diện tôi ở bàn.) check Facing - Hướng về phía trước, đối mặt Phân biệt: Facing nhấn mạnh hành động hướng về phía trước, đối mặt. Ví dụ: They were facing each other in the room. (Họ đang đối diện nhau trong phòng.) check Preceding - Xảy ra ngay trước trong thời gian hoặc thứ tự Phân biệt: Preceding tập trung vào thứ xảy ra ngay trước trong thời gian hoặc thứ tự. Ví dụ: The preceding event set the tone for the night. (Sự kiện trước đó đã định hình không khí cho buổi tối.)