VIETNAMESE

Thuốc khử mùi

Sản phẩm khử mùi

ENGLISH

Deodorant

  
NOUN

/diˈəʊdərənt/

Odor neutralizer

“Thuốc khử mùi” là sản phẩm dùng để loại bỏ hoặc giảm mùi cơ thể.

Ví dụ

1.

Thuốc khử mùi giữ cơ thể tươi mát cả ngày.

Deodorants keep you fresh throughout the day.

2.

Cô ấy bôi thuốc khử mùi trước khi ra khỏi nhà.

She applied deodorant before leaving the house.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Deodorant nhé! check Antiperspirant - Thuốc chống mồ hôi

Phân biệt: Antiperspirant là sản phẩm không chỉ khử mùi mà còn kiểm soát lượng mồ hôi tiết ra.

Ví dụ: Antiperspirants are ideal for reducing sweat and odor. (Thuốc chống mồ hôi rất lý tưởng để giảm tiết mồ hôi và mùi cơ thể.) check Body spray - Xịt thơm cơ thể

Phân biệt: Body spray không tập trung vào việc loại bỏ mùi như deodorant, mà chủ yếu tạo mùi thơm dễ chịu.

Ví dụ: Body sprays provide a refreshing fragrance throughout the day. (Xịt thơm cơ thể mang lại hương thơm dễ chịu suốt cả ngày.) check Fragrance-free deodorant - Thuốc khử mùi không mùi

Phân biệt: Fragrance-free deodorant dành cho người có da nhạy cảm, không chứa hương liệu.

Ví dụ: Fragrance-free deodorants are suitable for sensitive skin. (Thuốc khử mùi không mùi phù hợp với da nhạy cảm.)