VIETNAMESE
tính nhút nhát
Rụt rè, mắc cỡ, e thẹn
ENGLISH
Shy
/ʃaɪ/
Timid
Tính nhút nhát là sự rụt rè, không dám thể hiện trước người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhút nhát khi gặp người mới.
She is shy around new people.
2.
Anh ấy vượt qua tính nhút nhát bằng sự tự tin.
He overcame his shy nature with confidence.
Ghi chú
Tính nhút nhát là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tính nhút nhát nhé!
Shy – Nhút nhát, rụt rè
Ví dụ: She is shy and often avoids speaking in front of large groups.
(Cô ấy nhút nhát và thường tránh nói trước đám đông.)
Timid – Rụt rè, thiếu tự tin
Ví dụ: His timid nature makes it hard for him to try new things.
(Tính cách rụt rè khiến anh ấy khó thử những điều mới.)
Bashful – Ngại ngùng, e thẹn
Ví dụ: The bashful child hid behind his mother when meeting strangers.
(Đứa trẻ ngại ngùng núp sau lưng mẹ khi gặp người lạ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết