VIETNAMESE
tính nhân dân
Gần dân
ENGLISH
People-oriented
/ˈpiːpəlˌɔːriəntɪd/
Community-minded
Tính nhân dân là sự gần gũi, hòa hợp với quần chúng.
Ví dụ
1.
Chính sách tính nhân dân của anh ấy được yêu thích.
His people-oriented policies were popular.
2.
Cô ấy nổi tiếng với phong cách lãnh đạo nhân dân.
She is known for her people-oriented leadership.
Ghi chú
Tính nhân dân là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tính nhân dân nhé!
Nghĩa 1: Hướng đến con người
Tiếng Anh: People-oriented
Ví dụ: His people-oriented leadership earned him the trust of his team.
(Phong cách lãnh đạo hướng đến con người của anh ấy giúp anh giành được sự tin tưởng từ nhóm của mình.)
Nghĩa 2: Dân chủ
Tiếng Anh: Democratic
Ví dụ: The organization adopts a democratic approach to decision-making.
(Tổ chức áp dụng cách tiếp cận dân chủ trong việc ra quyết định.)
Nghĩa 3: Bao hàm, không loại trừ ai
Tiếng Anh: Inclusive
Ví dụ: Their inclusive policies ensure everyone has a voice.
(Các chính sách bao hàm của họ đảm bảo rằng mọi người đều có tiếng nói.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết