VIETNAMESE
Thuốc nhuộm màu
Chất tạo màu
ENGLISH
Dye
/daɪ/
Colorant
“Thuốc nhuộm màu” là loại hóa chất được dùng để thay đổi màu sắc của vật liệu.
Ví dụ
1.
Thuốc nhuộm tạo màu sắc rực rỡ cho vải.
The dye added vibrant colors to the fabric.
2.
Cô ấy mua thuốc nhuộm để tô màu cho sản phẩm thủ công.
She purchased dye to color her crafts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dye khi nói hoặc viết nhé!
Apply dye - Áp dụng thuốc nhuộm
Ví dụ: The hairdresser applied dye to her hair to change its color.
(Thợ làm tóc áp dụng thuốc nhuộm lên tóc của cô ấy để thay đổi màu sắc.)
Dye material - Nhuộm vật liệu
Ví dụ: The fabric was dyed with a natural dye to achieve the desired shade.
(Vải được nhuộm bằng thuốc nhuộm tự nhiên để đạt được sắc thái mong muốn.)
Synthetic dye - Thuốc nhuộm tổng hợp
Ví dụ: Synthetic dyes are commonly used in industrial applications.
(Thuốc nhuộm tổng hợp thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết