VIETNAMESE
ham chuộng
thích thú
ENGLISH
fond
/fɒnd/
affectionate, devoted
Ham chuộng là thái độ thích thú hoặc đam mê với thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất ham chuộng sưu tập sách hiếm.
She is fond of collecting rare books.
2.
Anh ấy rất ham chuộng các hoạt động ngoài trời.
He is fond of outdoor activities.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fond khi nói hoặc viết nhé!
Fond of [someone/something] – Yêu thích ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ: She’s very fond of her little niece.
(Cô ấy rất yêu mến cô cháu gái nhỏ của mình.)
Be fond of doing [something] – Thích làm điều gì đó
Ví dụ: He’s fond of playing the guitar in his free time.
(Anh ấy thích chơi guitar vào thời gian rảnh.)
Have a fond memory of [someone/something] – Có ký ức đẹp về ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ: She has fond memories of her childhood in the countryside.
(Cô ấy có những ký ức đẹp về thời thơ ấu ở vùng quê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết