VIETNAMESE
con mọt sách
người ham học, đọc sách
ENGLISH
bookworm
/ˈbʊkwɜːrm/
avid reader, scholar
Con mọt sách là người yêu sách và dành phần lớn thời gian cho việc đọc sách.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một con mọt sách, thích dành thời gian trong thư viện.
She is a bookworm who loves spending time in libraries.
2.
Con mọt sách thường có kiến thức rộng lớn.
Bookworms often have vast knowledge.
Ghi chú
Con mọt sách là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ con mọt sách nhé!
Nghĩa 1: Người rất yêu thích đọc sách, thường dành phần lớn thời gian cho việc đọc.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Bookworm
Ví dụ: She’s a bookworm who reads a novel every week.
(Cô ấy là một con mọt sách, mỗi tuần đọc một cuốn tiểu thuyết.)
Nghĩa 2: Người tập trung học tập mà ít tham gia vào các hoạt động xã hội.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Study enthusiast
Ví dụ: The study enthusiast spends most of his time in the library.
(Con mọt sách này dành phần lớn thời gian trong thư viện.)
Nghĩa 3: Người có đam mê đặc biệt với việc tìm hiểu và khám phá kiến thức.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Knowledge seeker
Ví dụ: As a knowledge seeker, he is always exploring new academic topics.
(Như một con mọt sách, anh ấy luôn khám phá những chủ đề học thuật mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết