VIETNAMESE

Mang thai hộ

Hình thức thay thế

ENGLISH

Surrogacy

  
NOUN

/ˈsʌrəɡəsi/

Gestational service

“Mang thai hộ” là hành động một người phụ nữ mang thai thay cho người khác theo thỏa thuận.

Ví dụ

1.

Mang thai hộ mang lại lựa chọn cho các cặp hiếm muộn.

Surrogacy provides an option for infertile couples.

2.

Họ cân nhắc mang thai hộ để có con.

They considered surrogacy to have a child.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của surrogacy nhé! check Gestational surrogacy - Mang thai hộ mang trứng

Phân biệt: Gestational surrogacy là hình thức mang thai hộ mà trứng và tinh trùng không thuộc về người mẹ mang thai, mà được cấy vào tử cung qua thụ tinh nhân tạo.

Ví dụ: Gestational surrogacy is a common choice for couples facing infertility. (Mang thai hộ mang trứng là lựa chọn phổ biến cho các cặp đôi vô sinh.) check Traditional surrogacy - Mang thai hộ truyền thống Phân biệt: Traditional surrogacy là hình thức mang thai hộ mà người mẹ mang thai cũng chính là người hiến trứng, thụ tinh với tinh trùng của người cha hoặc người hiến.

Ví dụ: Traditional surrogacy involves a biological connection between the surrogate and the child. (Mang thai hộ truyền thống có sự kết nối sinh học giữa người mẹ thay và đứa trẻ.) check Surrogate pregnancy - Thai kỳ mang thai hộ

Phân biệt: Surrogate pregnancy tập trung vào giai đoạn mang thai, không nhấn mạnh yếu tố pháp lý hoặc thỏa thuận.

Ví dụ: The surrogate pregnancy went smoothly with regular medical check-ups. (Thai kỳ mang thai hộ diễn ra suôn sẻ với các lần kiểm tra y tế định kỳ.)