VIETNAMESE
Kem trị mụn
Kem điều trị mụn
ENGLISH
Acne cream
/ˈækni kriːm/
Anti-acne product
“Kem trị mụn” là sản phẩm giúp giảm và ngăn ngừa mụn trên da.
Ví dụ
1.
Cô ấy bôi kem trị mụn để làm sạch da.
She applied acne cream to clear her skin.
2.
Kem trị mụn giúp giảm viêm.
Acne cream helps reduce inflammation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Acne cream nhé!
Pimple cream - Kem trị mụn bọc
Phân biệt: Pimple cream nhấn mạnh vào việc điều trị các nốt mụn riêng lẻ, thường là mụn bọc.
Ví dụ:
Apply the pimple cream directly on affected areas.
(Thoa kem trị mụn bọc trực tiếp lên các vùng bị mụn.)
Spot treatment cream - Kem trị mụn điểm
Phân biệt: Spot treatment cream chỉ dùng để thoa lên các điểm mụn cụ thể, không dùng cho toàn mặt.
Ví dụ:
This spot treatment cream helps reduce redness and swelling.
(Kem trị mụn điểm này giúp giảm đỏ và sưng tấy.)
Blemish control cream - Kem kiểm soát mụn
Phân biệt: Blemish control cream thường kết hợp cả điều trị mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Ví dụ: Blemish control cream is suitable for daily use. (Kem kiểm soát mụn phù hợp để sử dụng hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết