VIETNAMESE
sự ấm ớ
sự do dự
ENGLISH
hesitation
/ˌhezɪˈteɪʃn/
reluctance, indecision
Sự ấm ớ là trạng thái thiếu tự tin hoặc không dứt khoát trong hành động.
Ví dụ
1.
Sự ấm ớ của anh ấy cho thấy anh không chắc chắn.
His hesitation showed he was unsure.
2.
Cô ấy nói mà không ấm ớ.
She spoke without hesitation.
Ghi chú
Hiếu hạnh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hiếu hạnh nhé!
Nghĩa 1: Sự kính trọng và chăm sóc cha mẹ hoặc người lớn tuổi.
Tiếng Anh: Filial piety
Ví dụ: In many cultures, filial piety is considered a fundamental virtue.
(Trong nhiều nền văn hóa, hiếu hạnh được coi là một đức tính cơ bản.)
Nghĩa 2: Hành vi đạo đức, thể hiện lòng hiếu thảo và tôn kính tổ tiên.
Tiếng Anh: Dutifulness
Ví dụ: Her dutifulness towards her parents was admired by everyone.
(Sự hiếu hạnh của cô đối với cha mẹ được mọi người ngưỡng mộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết