VIETNAMESE

nhạc cổ phong

ENGLISH

Traditional style music

  
NOUN

/trəˈdɪʃənəl staɪl ˈmjuːzɪk/

Nhạc cổ phong là thể loại nhạc gợi nhớ phong cách cổ xưa.

Ví dụ

1.

Nhạc cổ phong mang lại cảm giác bình yên.

Traditional style music has a calming effect.

2.

Nhạc cổ phong phản ánh ảnh hưởng lịch sử.

Traditional style music reflects historical influences.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của Traditional style music nhé! check Traditional (adjective) - Thuộc về truyền thống Ví dụ: Traditional style music reflects the cultural identity of a region. (Nhạc cổ phong phản ánh bản sắc văn hóa của một vùng miền.) check Tradition (noun) - Truyền thống Ví dụ: The tradition of performing traditional music is preserved in many festivals. (Truyền thống biểu diễn nhạc cổ phong được bảo tồn trong nhiều lễ hội.) check Traditionalist (noun) - Người theo truyền thống Ví dụ: Traditionalists prefer authentic instruments in traditional style music. (Những người theo truyền thống thích sử dụng nhạc cụ nguyên bản trong nhạc cổ phong.) check Traditionally (adverb) - Theo cách truyền thống Ví dụ: Traditional style music is traditionally performed during cultural events. (Nhạc cổ phong thường được biểu diễn theo cách truyền thống trong các sự kiện văn hóa.)