VIETNAMESE

Đóng mạch

Cầm máu

ENGLISH

Vessel closure

  
NOUN

/ˈvɛsəl ˈkləʊʒə/

Hemostasis

“Đóng mạch” là quá trình cầm máu tự nhiên hoặc thông qua can thiệp y khoa.

Ví dụ

1.

Đóng mạch ngăn ngừa chảy máu quá mức.

Vessel closure prevents excessive bleeding.

2.

Anh ấy thực hiện đóng mạch trong ca phẫu thuật.

He performed vessel closure during surgery.

Ghi chú

Từ Đóng mạch là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và phẫu thuật mạch máu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hemostasis - Sự cầm máu Ví dụ: Hemostasis is achieved through vessel closure techniques during surgery. (Sự cầm máu được thực hiện thông qua các kỹ thuật đóng mạch trong phẫu thuật.) check Vascular sutures - Khâu mạch máu Ví dụ: Vascular sutures are used to ensure proper vessel closure. (Khâu mạch máu được sử dụng để đảm bảo đóng mạch đúng cách.) check Clamping - Kẹp mạch Ví dụ: Temporary clamping of the vessel is necessary before vessel closure. (Việc kẹp mạch tạm thời là cần thiết trước khi đóng mạch.)