VIETNAMESE
cao độ
ENGLISH
Pitch
/pɪʧ/
“Cao độ” là độ cao hoặc thấp của âm thanh trong âm nhạc, được quyết định bởi tần số dao động của âm thanh.
Ví dụ
1.
Cao độ quyết định liệu âm thanh cao hay thấp.
Pitch determines whether a sound is high or low.
2.
Kiểm soát cao độ là điều quan trọng cho một giai điệu hài hòa.
Pitch control is crucial for a harmonious melody.
Ghi chú
Pitch là một từ có nhiều nghĩa trong âm nhạc, khoa học, thể thao và đời sống. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác nhau của từ này nhé!
Cao độ trong âm nhạc (Noun - Music) - Pitch
Ví dụ:
The singer adjusted her pitch to match the melody.
(Ca sĩ đã điều chỉnh cao độ của mình để phù hợp với giai điệu.)
Sân thể thao (Noun - Sports) - Pitch
Ví dụ:
The football pitch was wet after the rain.
(Sân bóng đá đã bị ướt sau cơn mưa.)
Độ nghiêng (Noun - Mechanics) - Pitch
Ví dụ:
The roof has a steep pitch to allow rainwater to run off.
(Mái nhà có độ nghiêng lớn để nước mưa dễ thoát đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết