VIETNAMESE
Liều dùng
Lượng thuốc chỉ định, liều lượng
ENGLISH
Dosage
/ˈdəʊsɪʤ/
Prescribed amount
“Liều dùng” là lượng thuốc cụ thể được chỉ định cho mỗi lần sử dụng.
Ví dụ
1.
Bác sĩ xác định liều dùng chính xác.
The doctor determined the correct dosage.
2.
Cô ấy tuân thủ hướng dẫn về liều dùng.
She followed the dosage instructions carefully.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dosage khi nói hoặc viết nhé!
Prescribed dosage - Liều lượng được kê đơn
Ví dụ: The prescribed dosage must be followed to avoid side effects.
(Liều lượng được kê đơn phải được tuân thủ để tránh các tác dụng phụ.)
Reduce dosage - Giảm liều lượng
Ví dụ: The doctor decided to reduce the dosage due to the patient’s condition.
(Bác sĩ quyết định giảm liều lượng do tình trạng của bệnh nhân.)
Daily dosage - Liều dùng hàng ngày
Ví dụ: The daily dosage of this medicine is two tablets.
(Liều dùng hàng ngày của loại thuốc này là hai viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết