VIETNAMESE
Sự nối bằng khớp
Cố định bằng khớp
ENGLISH
Joint fixation
/ʤɔɪnt ˌfɪkˈseɪʃən/
Prosthetic attachment
“Sự nối bằng khớp” là kỹ thuật kết nối xương hoặc bộ phận cơ thể bằng khớp giả.
Ví dụ
1.
Sự nối bằng khớp giúp ổn định xương gãy.
Joint fixation stabilizes the broken bone.
2.
Các bác sĩ thực hiện sự nối bằng khớp trong phẫu thuật.
Doctors performed joint fixation during surgery.
Ghi chú
Từ Sự nối bằng khớp là một từ vựng thuộc lĩnh vực chỉnh hình và phẫu thuật xương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Artificial joint - Khớp giả
Ví dụ: The surgeon implanted an artificial joint for joint fixation.
(Bác sĩ phẫu thuật cấy một khớp giả để nối bằng khớp.)
Prosthetic fixation - Cố định bộ phận giả
Ví dụ: Prosthetic fixation ensures stability and mobility of the connected bones.
(Cố định bộ phận giả đảm bảo sự ổn định và di chuyển của các xương được kết nối.)
Bone alignment - Căn chỉnh xương
Ví dụ: Proper bone alignment is essential before performing joint fixation.
(Việc căn chỉnh xương đúng cách là cần thiết trước khi thực hiện nối bằng khớp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết