VIETNAMESE
Tiêm mũi 2
Tiêm lần thứ hai
ENGLISH
Administer second dose
/ædˈmɪnɪstər ˈsɛkənd dəʊs/
Inject second dose
“Tiêm mũi 2” là hành động tiêm liều vaccine thứ hai vào cơ thể.
Ví dụ
1.
Bác sĩ tiêm mũi 2.
The physician administered the second dose.
2.
Y tá tiêm mũi 2 đúng lịch.
Nurses administer the second dose on schedule.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của administer second dose nhé!
Follow-up dose - Liều theo dõi
Phân biệt: Follow-up dose nhấn mạnh rằng đây là liều tiếp theo trong phác đồ tiêm chủng hoặc điều trị.
Ví dụ:
The follow-up dose ensures continued protection against the disease.
(Liều theo dõi đảm bảo sự bảo vệ liên tục khỏi bệnh.)
Second shot - Mũi tiêm thứ hai
Phân biệt: Second shot là cách diễn đạt thông thường, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
Many people reported mild side effects after the second shot.
(Nhiều người báo cáo các tác dụng phụ nhẹ sau mũi tiêm thứ hai.)
Completion dose - Liều hoàn thành
Phân biệt: Completion dose nhấn mạnh rằng liều thứ hai là cần thiết để hoàn thành phác đồ tiêm chủng.
Ví dụ: The completion dose is scheduled two weeks after the first injection. (Liều hoàn thành được lên lịch hai tuần sau mũi tiêm đầu tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết