VIETNAMESE

độc tấu

trình diễn đơn

ENGLISH

Solo

  
NOUN

/ˈsəʊləʊ/

Solo performance

“Độc tấu” là một phần trình diễn âm nhạc của một nhạc cụ duy nhất.

Ví dụ

1.

Phần độc tấu thể hiện kỹ năng của nhạc công.

The solo showcased the musician's skill.

2.

Phần độc tấu là điểm nhấn của buổi biểu diễn tối.

The solo was the highlight of the evening performance.

Ghi chú

Độc tấu là một thuật ngữ trong âm nhạc, dùng để chỉ màn trình diễn của một nhạc công hoặc ca sĩ mà không có sự tham gia của người khác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Song tấu - Duet Ví dụ: The duet between the violinist and pianist was mesmerizing. (Màn song tấu giữa nghệ sĩ violin và pianist thật mê hoặc.) check Tam tấu - Trio Ví dụ: The trio performed a classical masterpiece. (Nhóm tam tấu đã trình diễn một kiệt tác cổ điển.) check Hòa tấu - Ensemble Ví dụ: The ensemble created a rich and textured sound. (Nhóm hòa tấu đã tạo nên âm thanh phong phú và giàu kết cấu.) check Tác phẩm độc tấu - Solo piece Ví dụ: The solo piece showcased the pianist’s technical prowess. (Tác phẩm độc tấu thể hiện kỹ thuật điêu luyện của nghệ sĩ piano.)