VIETNAMESE

tính nguyên tắc

Quy củ

ENGLISH

Principled

  
ADJ

/ˈprɪnsəpld/

Disciplined

Tính nguyên tắc là sự tuân thủ các quy tắc, không linh hoạt.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất nguyên tắc trong đạo đức làm việc.

She is principled in her work ethics.

2.

Cách tiếp cận nguyên tắc của anh ấy nhận được sự tôn trọng.

His principled approach earned respect.

Ghi chú

Tính nguyên tắc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tính nguyên tắc nhé! checkNghĩa 1: Tuân theo nguyên tắc, có đạo lý Tiếng Anh: Principled Ví dụ: He is a principled leader who always stands by his values. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo có nguyên tắc, luôn giữ vững các giá trị của mình.) checkNghĩa 2: Có kỷ luật Tiếng Anh: Disciplined Ví dụ: The disciplined student follows a strict schedule to excel in studies. (Học sinh có kỷ luật này tuân theo một lịch trình nghiêm ngặt để đạt thành tích cao trong học tập.) checkNghĩa 3: Cứng nhắc, không linh hoạt Tiếng Anh: Rigid Ví dụ: His rigid adherence to rules sometimes frustrates his coworkers. (Sự tuân thủ cứng nhắc của anh ấy đối với các quy tắc đôi khi gây khó chịu cho đồng nghiệp.)