VIETNAMESE

hà khắc

khắt khe

ENGLISH

harsh

  
ADJ

/hɑːʃ/

strict, severe

Hà khắc là thái độ hoặc quy tắc nghiêm ngặt, khó chịu và không linh hoạt.

Ví dụ

1.

Quy tắc hà khắc của giáo viên làm học sinh khó chịu.

The teacher's harsh rules upset the students.

2.

Sự đối xử hà khắc có thể dẫn đến sự bất mãn.

Harsh treatment can lead to resentment.

Ghi chú

Harsh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của harsh nhé! check Nghĩa 1: Cứng rắn hoặc nghiêm khắc trong cách nói hoặc hành động. Ví dụ: The teacher's harsh criticism discouraged the student. (Lời phê bình nghiêm khắc của giáo viên đã khiến học sinh nản lòng.) check Nghĩa 2: Khắc nghiệt hoặc không dễ chịu đối với cảm xúc hoặc giác quan. Ví dụ: The harsh sunlight made it difficult to see. (Ánh nắng gay gắt khiến việc nhìn trở nên khó khăn.) check Nghĩa 3: Môi trường hoặc điều kiện khó khăn để tồn tại hoặc phát triển. Ví dụ: Animals in the desert have adapted to the harsh conditions. (Các loài động vật ở sa mạc đã thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.)