VIETNAMESE

Túa

tràn ra, dồn ra

ENGLISH

Gush

  
VERB

/ɡʌʃ/

pour, burst

"Túa" là sự di chuyển hoặc tràn ra một cách nhanh chóng và đột ngột.

Ví dụ

1.

Water gushed out of the broken pipe.

Nước túa ra khỏi ống bị vỡ.

2.

People gushed into the stadium as soon as the gates opened.

Mọi người túa vào sân vận động ngay khi cổng mở.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gush khi nói hoặc viết nhé! check Gush of water - Dòng nước mạnh chảy ra bất ngờ Ví dụ: A gush of water came from the broken pipe. (Một dòng nước mạnh chảy ra từ ống nước bị vỡ.) check Gush out - Trào ra hoặc tuôn ra Ví dụ: Blood gushed out of the wound. (Máu trào ra từ vết thương.) check Gush about - Phấn khích hoặc nói nhiều về một điều gì đó Ví dụ: She gushed about her new dress. (Cô ấy phấn khích nói về chiếc váy mới của mình.)