VIETNAMESE

Cổ truyền

Truyền thống

ENGLISH

Traditional

  
ADJ

/trəˈdɪʃənl/

Customary

“Cổ truyền” là phương pháp hoặc phong tục được lưu truyền qua nhiều thế hệ.

Ví dụ

1.

Y học cổ truyền dựa vào các phương pháp tự nhiên.

Traditional medicine relies on natural remedies.

2.

Họ theo đuổi các phương pháp cổ truyền.

They follow traditional practices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Traditional nhé! check Conventional - Thông thường

Phân biệt: Conventional thường chỉ các phương pháp được chấp nhận rộng rãi, không nhất thiết phải mang tính lịch sử hay cổ truyền.

Ví dụ: Conventional farming methods are still widely practiced. (Các phương pháp canh tác thông thường vẫn được áp dụng rộng rãi.) check Customary - Theo phong tục

Phân biệt: Customary ám chỉ các tập quán lâu đời, thường liên quan đến văn hóa hoặc xã hội.

Ví dụ: It is customary to exchange gifts during the festival. (Theo phong tục, mọi người trao đổi quà tặng trong lễ hội.) check Heritage-based - Dựa trên di sản

Phân biệt: Heritage-based thường nhấn mạnh mối liên hệ giữa các phương pháp hoặc phong tục với di sản văn hóa.

Ví dụ: The traditional dance is deeply rooted in heritage-based practices. (Điệu múa cổ truyền có nguồn gốc sâu sắc từ các thực hành dựa trên di sản.)