VIETNAMESE

Tựa như

giống như, như thể, tuồng như

ENGLISH

Resemble

  
VERB

/rɪˈzɛmbl/

look like, be similar to

"Tựa như" là cách nói để so sánh hoặc liên tưởng một thứ gì đó giống như một thứ khác.

Ví dụ

1.

The clouds resembled cotton candy.

Những đám mây tựa như kẹo bông gòn.

2.

This fabric resembles silk in its texture.

Loại vải này tựa như lụa về kết cấu.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Resemble khi nói hoặc viết nhé! check Resemble someone/something - Có nét giống ai đó hoặc điều gì Ví dụ: She resembles her mother. (Cô ấy giống mẹ của mình.) check Closely resemble someone/something - Giống ai đó/cái gì gần như tuyệt đối Ví dụ: The two cars closely resemble each other. (Hai chiếc xe này gần như giống hệt nhau.) check Bear a resemblance to someone/something - Mang nét tương đồng với ai đó/cái gì Ví dụ: He bears a resemblance to his uncle. (Anh ấy mang nét giống chú mình.) check Vaguely resemble someone/something - Giống ai đó/cái gì một cách mơ hồ Ví dụ: The painting vaguely resembles the original. (Bức tranh này giống bản gốc một cách mơ hồ.)