VIETNAMESE

Tư bản bất biến

vốn cố định

ENGLISH

Constant capital

  
NOUN

/ˈkɒnstənt ˈkæpɪtl/

Fixed capital

"Tư bản bất biến" là phần tư bản không thay đổi giá trị trong sản xuất.

Ví dụ

1.

Constant capital includes equipment and machinery.

Tư bản bất biến bao gồm thiết bị và máy móc.

2.

The economist analyzed the role of constant capital in production.

Nhà kinh tế học phân tích vai trò của tư bản bất biến trong sản xuất.

Ghi chú

Từ Constant capital là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Variable capital - Tư bản khả biến Ví dụ: Variable capital changes with the amount of labor hired. (Tư bản khả biến thay đổi theo số lượng lao động được thuê.) check Surplus value - Giá trị thặng dư Ví dụ: Surplus value is a key concept in Marxist economics. (Giá trị thặng dư là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học Marx.) check Capital accumulation - Tích lũy tư bản Ví dụ: Capital accumulation drives economic growth. (Tích lũy tư bản thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) check Fixed capital - Tư bản cố định Ví dụ: Fixed capital includes machinery and buildings. (Tư bản cố định bao gồm máy móc và nhà cửa.) check Circulating capital - Tư bản lưu thông Ví dụ: Raw materials are part of circulating capital. (Nguyên liệu thô là một phần của tư bản lưu thông.)