VIETNAMESE
Tưa vải
sờn vải, rách nhẹ, tướp
ENGLISH
Fray
/freɪ/
unravel, wear out
"Tưa vải" là trạng thái vải bị rách nhẹ hoặc sợi vải bị bung ra.
Ví dụ
1.
The fabric began to fray at the edges.
Vải bắt đầu bị tưa ở mép.
2.
She repaired the frayed hem of her dress.
Cô ấy sửa lại gấu váy bị tưa.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fray nhé!
Wear - Bị mòn do sử dụng thường xuyên
Ví dụ:
The fabric began to wear at the edges.
(Vải bắt đầu bị mòn ở các mép.)
Tatter - Rách hoặc bị xé nhỏ thành mảnh
Ví dụ:
The old flag was tattered by the wind.
(Lá cờ cũ bị gió làm rách nát.)
Ravel - Bị sờn hoặc tuột các sợi
Ví dụ:
The edges of the scarf began to ravel.
(Các mép khăn bắt đầu bị tuột sợi.)
Shred - Xé hoặc cắt nhỏ thành mảnh
Ví dụ:
The paper was shredded for recycling.
(Giấy được xé nhỏ để tái chế.)
Unravel - Làm tuột ra hoặc tháo sợi
Ví dụ:
The stitching unraveled after years of use.
(Các đường khâu bị bung ra sau nhiều năm sử dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết