VIETNAMESE

Sinh phẩm y tế

Sản phẩm y sinh

ENGLISH

Medical bioproduct

  
NOUN

/ˈmɛdɪkəl ˈbaɪəʊˌprɒdʌkt/

Medical substance

“Sinh phẩm y tế” là sản phẩm sinh học dùng để chẩn đoán, phòng ngừa hoặc điều trị bệnh.

Ví dụ

1.

Sinh phẩm y tế được dùng để chẩn đoán bệnh.

Medical bioproducts are used in disease diagnosis.

2.

Anh ấy chuyên nghiên cứu sinh phẩm y tế.

He specializes in the development of medical bioproducts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Medical bioproduct nhé! check Biological product - Sản phẩm sinh học

Phân biệt: Biological product là thuật ngữ rộng hơn, chỉ tất cả các sản phẩm sinh học, bao gồm cả thuốc, vaccine và dụng cụ y tế.

Ví dụ: Biological products are used in the prevention and treatment of diseases. (Các sản phẩm sinh học được sử dụng trong phòng ngừa và điều trị bệnh.) check Biopharmaceutical - Dược phẩm sinh học

Phân biệt: Biopharmaceutical tập trung vào thuốc được sản xuất từ các nguồn sinh học, một dạng của medical bioproduct.

Ví dụ: Biopharmaceuticals have revolutionized treatments for chronic illnesses. (Dược phẩm sinh học đã cách mạng hóa các phương pháp điều trị bệnh mãn tính.) check Biotechnology-derived product - Sản phẩm từ công nghệ sinh học

Phân biệt: Biotechnology-derived product nhấn mạnh vào các sản phẩm được sản xuất nhờ công nghệ sinh học tiên tiến.

Ví dụ: Biotechnology-derived products are critical for modern medical advancements. (Các sản phẩm từ công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong những tiến bộ y học hiện đại.)