VIETNAMESE

Liều thuốc tinh thần

Nâng cao tinh thần

ENGLISH

Emotional boost

  
NOUN

/ɪˈməʊʃənl buːst/

Mental uplifting

“Liều thuốc tinh thần” là những điều mang lại cảm giác thoải mái, phấn chấn cho tâm hồn.

Ví dụ

1.

Âm nhạc thường là liều thuốc tinh thần.

Music often serves as an emotional boost.

2.

Dành thời gian cho gia đình là liều thuốc tinh thần.

Spending time with family is an emotional boost.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Emotional boost nhé! check Mental uplift - Nâng cao tinh thần

Phân biệt: Mental uplift nhấn mạnh vào sự nâng cao trạng thái tâm lý, thường trong các tình huống khó khăn.

Ví dụ: Her kind words provided a mental uplift during challenging times. (Những lời tử tế của cô ấy đã nâng cao tinh thần trong thời gian khó khăn.) check Psychological lift - Làm phấn chấn tinh thần

Phân biệt: Psychological lift tập trung vào việc cải thiện trạng thái cảm xúc và tâm lý.

Ví dụ: A short vacation can give a psychological lift to anyone feeling stressed. (Một kỳ nghỉ ngắn có thể làm phấn chấn tinh thần cho bất kỳ ai đang căng thẳng.) check Mood enhancer - Yếu tố cải thiện tâm trạng

Phân biệt: Mood enhancer thường đề cập đến các yếu tố hoặc hoạt động làm cải thiện tâm trạng nhanh chóng.

Ví dụ: Listening to music is a great mood enhancer. (Nghe nhạc là một yếu tố cải thiện tâm trạng tuyệt vời.)