VIETNAMESE

Trước

sớm hơn, trước khi

ENGLISH

Before

  
PREPOSITION

/bɪˈfɔːr/

Prior to

"Trước" là diễn ra hoặc xuất hiện sớm hơn một thời điểm nào đó.

Ví dụ

1.

She arrived before the meeting started.

Cô ấy đến trước khi cuộc họp bắt đầu.

2.

Before leaving, he checked all the documents.

Trước khi rời đi, anh ấy đã kiểm tra tất cả các tài liệu.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Before khi nói hoặc viết nhé! check Before + noun/phrase - Trước một thời điểm cụ thể Ví dụ: Before the meeting, she prepared her presentation. (Trước cuộc họp, cô ấy đã chuẩn bị bài thuyết trình.) check Before + clause - Trước một hành động khác Ví dụ: Before he arrived, we had already left. (Trước khi anh ấy đến, chúng tôi đã rời đi.) check Before long - Sớm xảy ra Ví dụ: Before long, they will announce the results. (Không lâu sau, họ sẽ công bố kết quả.) check Put someone before something - Ưu tiên ai đó hơn thứ gì Ví dụ: She always puts her family before work. (Cô ấy luôn đặt gia đình lên trước công việc.) check Beforehand (adverb) - Chuẩn bị trước Ví dụ: They informed us beforehand about the changes. (Họ đã thông báo trước cho chúng tôi về những thay đổi.)