VIETNAMESE

phiền

khó chịu, bực mình

ENGLISH

annoyed

  
ADJ

/əˈnɔɪd/

irritated, bothered

phiền là cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy phiền vì tiếng ồn liên tục.

She was annoyed by the constant noise.

2.

Thái độ của anh ấy làm mọi người trong cuộc họp phiền lòng.

His attitude annoyed everyone in the meeting.

Ghi chú

"Phiền" là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Phiền nhé! check Nghĩa 1: Cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái. Tiếng Anh: Annoyed Ví dụ: She was annoyed by the constant noise. (Cô ấy cảm thấy phiền vì tiếng ồn liên tục.) check Nghĩa 2: Yêu cầu hoặc nhờ vả người khác một cách khách sáo. Tiếng Anh: Bother Ví dụ: Could I bother you for a minute to explain this? (Tôi có thể làm phiền bạn một chút để giải thích điều này không?) check Nghĩa 3: Cảm giác mệt mỏi hoặc phiền lòng vì điều gì đó không mong muốn. Tiếng Anh: Troubled Ví dụ: He looked troubled after hearing the bad news. (Anh ấy trông phiền lòng sau khi nghe tin xấu.) check Nghĩa 4: Gây khó chịu hoặc làm gián đoạn ai đó. Tiếng Anh: Disturb Ví dụ: Please don’t disturb me while I’m working. (Làm ơn đừng phiền tôi khi tôi đang làm việc.) check Nghĩa 5: Lo lắng hoặc bận tâm về một vấn đề. Tiếng Anh: Worried Ví dụ: She seemed worried about the exam results. (Cô ấy có vẻ phiền lòng về kết quả kỳ thi.)