VIETNAMESE

rủ

mời

ENGLISH

invite

  
VERB

/ɪnˈvaɪt/

ask

Rủ là hành động mời hoặc khuyến khích ai đó làm gì.

Ví dụ

1.

He invited his friends to the party.

Anh ấy mời bạn đến dự tiệc.

2.

They invited everyone to join the celebration.

Họ mời tất cả tham gia buổi lễ kỷ niệm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "invite" nhé! check Invite vs. Ask Phân biệt: Invite thường mang nghĩa trang trọng hơn khi mời tham gia một sự kiện, trong khi ask chỉ đơn thuần là yêu cầu. Ví dụ: She invited her friends to the wedding. (Cô ấy rủ bạn đến dự đám cưới.) He asked her to join the team. (Anh ấy rủ cô ấy tham gia vào đội.) check Invite vs. Propose Phân biệt: Propose mang nghĩa đưa ra ý kiến hoặc đề xuất làm gì đó, thường trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: He invited me to his birthday party. (Anh ấy rủ tôi đến dự tiệc sinh nhật.) They proposed a new plan for the project. (Họ đề xuất một kế hoạch mới cho dự án.)