VIETNAMESE

trượng phu

người đàn ông cao thượng

word

ENGLISH

Gentleman

  
NOUN

/ˈdʒɛntlmən/

Nobleman, man of honor

"Trượng phu" là người đàn ông với phẩm chất mạnh mẽ và đạo đức.

Ví dụ

1.

He acted like a true gentleman in every situation.

Anh ấy cư xử như một trượng phu thực thụ trong mọi tình huống.

2.

The gentleman helped the lady cross the street.

Vị trượng phu đã giúp người phụ nữ băng qua đường.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gentleman nhé! check Nobleman - Người quý tộc Phân biệt: Nobleman là người quý tộc, thường gắn với địa vị cao trong xã hội. Ví dụ: The nobleman owned vast lands in the countryside. (Quý tộc đó sở hữu vùng đất rộng lớn ở vùng quê.) check Man of honor - Người đàn ông danh dự Phân biệt: Man of honor là người hành động dựa trên đạo đức và danh dự. Ví dụ: He proved himself a man of honor by keeping his promise. (Anh ấy chứng tỏ mình là người đàn ông danh dự bằng cách giữ lời hứa.) check Cavalier - Người lịch thiệp, ga-lăng Phân biệt: Cavalier chỉ một người đàn ông lịch thiệp, ga-lăng. Ví dụ: The cavalier helped her carry her bags. (Người ga-lăng giúp cô ấy mang túi đồ.) check Sir - Danh xưng lịch sự Phân biệt: Sir là danh xưng lịch sự dành cho đàn ông. Ví dụ: Sir, may I assist you? (Thưa ông, tôi có thể giúp ông không?) check Chivalrous man - Người đàn ông hào hiệp Phân biệt: Chivalrous man là người theo đuổi lý tưởng hào hiệp. Ví dụ: A chivalrous man always respects women. (Một người đàn ông hào hiệp luôn tôn trọng phụ nữ.)