VIETNAMESE
tính cách độc lập
Tự lập
ENGLISH
Independent
/ˌɪndɪˈpɛndənt/
Self-reliant
Tính cách độc lập là khả năng tự chủ, không phụ thuộc vào người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một người suy nghĩ độc lập.
She is an independent thinker.
2.
Anh ấy coi trọng lối sống độc lập của mình.
He values his independent lifestyle.
Ghi chú
Độc lập là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ độc lập nhé!
Nghĩa 1: Tự chủ, không phụ thuộc vào người khác
Tiếng Anh: Independent
Ví dụ: She values her independent lifestyle and makes decisions on her own.
(Cô ấy trân trọng lối sống độc lập và tự mình đưa ra quyết định.)
Nghĩa 2: Tự lập, có khả năng tự xoay sở
Tiếng Anh: Self-reliant
Ví dụ: He is self-reliant and rarely asks for help.
(Anh ấy tự lập và hiếm khi nhờ người khác giúp đỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết