VIETNAMESE
Tự phát
ngẫu nhiên, tự nhiên
ENGLISH
Spontaneous
/spɒnˈteɪniəs/
impulsive, unplanned
"Tự phát" là xảy ra hoặc diễn ra mà không có sự sắp đặt hoặc kế hoạch trước.
Ví dụ
1.
The crowd's applause was completely spontaneous.
Tràng pháo tay của đám đông hoàn toàn tự phát.
2.
Spontaneous decisions can lead to memorable experiences.
Những quyết định tự phát có thể dẫn đến những trải nghiệm đáng nhớ.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spontaneous nhé!
Impulsive - Hành động theo cảm xúc mà không suy nghĩ kỹ
Ví dụ:
Her impulsive decisions often surprise her friends.
(Những quyết định bốc đồng của cô ấy thường làm bạn bè ngạc nhiên.)
Instinctive - Hành động theo bản năng
Ví dụ:
His reaction was purely instinctive.
(Phản ứng của anh ấy hoàn toàn theo bản năng.)
Unplanned - Không được chuẩn bị trước
Ví dụ:
Their trip was entirely unplanned.
(Chuyến đi của họ hoàn toàn không được lên kế hoạch trước.)
Automatic - Hành động tự động, không cần suy nghĩ
Ví dụ:
Smiling at her was almost automatic.
(Mỉm cười với cô ấy gần như là một phản ứng tự nhiên.)
Voluntary - Hành động tự nguyện
Ví dụ:
The applause was spontaneous and voluntary.
(Tràng pháo tay hoàn toàn tự phát và tự nguyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết