VIETNAMESE

Trùng khớp ngẫu nhiên

tương hợp

ENGLISH

Coincidence

  
NOUN

/ˈkoʊɪnˌsaɪdəns/

Chance, serendipity

"Trùng khớp ngẫu nhiên" là sự giống nhau xảy ra không mong đợi.

Ví dụ

1.

The coincidence was surprising.

Sự trùng khớp ngẫu nhiên thật bất ngờ.

2.

It was a pure coincidence they met.

Đó là một sự trùng khớp ngẫu nhiên họ gặp nhau.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coincidence nhé! check Chance - Sự tình cờ, ngẫu nhiên Phân biệt: Chance thể hiện một sự kiện xảy ra một cách ngẫu nhiên, không có sự chuẩn bị hay dự đoán trước. Ví dụ: It was pure chance that we met at the park. (Đó là sự ngẫu nhiên hoàn toàn khi chúng tôi gặp nhau ở công viên.) check Accident - Sự tình cờ, không có chủ đích Phân biệt: Accident chỉ sự trùng hợp xảy ra một cách bất ngờ, không có chủ đích.Ví Ví dụ: Their meeting was entirely an accident. (Cuộc gặp của họ hoàn toàn là một sự tình cờ.) check Fluke - Sự may mắn ngẫu nhiên Phân biệt: Fluke nhấn mạnh sự may mắn khi một sự kiện ngẫu nhiên xảy ra. Ví dụ: Winning the lottery was a total fluke. (Trúng xổ số hoàn toàn là sự may mắn ngẫu nhiên.) check Happenstance - Sự tình cờ trong ngữ cảnh trang trọng Phân biệt: Happenstance một sự kiện xảy ra tình cờ, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: Their partnership began by mere happenstance. (Sự hợp tác của họ bắt đầu từ một sự tình cờ thuần túy.) check Serendipity - Sự tình cờ mang lại kết quả tốt đẹp Phân biệt: Serendipity diễn tả sự tình cờ nhưng có kết quả tích cực, tốt đẹp. Ví dụ: Discovering the new cafe was pure serendipity. (Việc phát hiện ra quán cà phê mới hoàn toàn là sự tình cờ tốt đẹp.)