VIETNAMESE
hiền thê
vợ hiền
ENGLISH
devoted wife
/dɪˈvəʊtɪd waɪf/
loving wife, faithful spouse
Hiền thê là người vợ hiền lành, chăm chỉ và trung thành.
Ví dụ
1.
Cô ấy được ca ngợi là một hiền thê bởi gia đình.
She was praised as a devoted wife by her family.
2.
Hiền thê tạo nên những gia đình hạnh phúc.
Devoted wives create happy households.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của devoted wife nhé!
Loyal wife – Người vợ trung thành
Phân biệt:
Loyal nhấn mạnh sự trung thành và tận tâm trong mối quan hệ, đặc biệt là không dao động hoặc phản bội, trong khi devoted bao gồm cả sự tận tâm và yêu thương sâu sắc.
Ví dụ:
She is a loyal wife who always supports her husband.
(Cô ấy là một người vợ trung thành, luôn ủng hộ chồng mình.)
Loving wife – Người vợ yêu thương
Phân biệt:
Loving tập trung vào cảm xúc yêu thương và sự chăm sóc, trong khi devoted không chỉ bao hàm yêu thương mà còn cả sự hy sinh và gắn bó.
Ví dụ:
He described her as a loving wife and a wonderful mother.
(Anh ấy mô tả cô ấy là một người vợ yêu thương và một người mẹ tuyệt vời.)
Faithful wife – Người vợ chung thủy
Phân biệt:
Faithful tập trung vào sự chung thủy và kiên định trong lời hứa hoặc tình cảm, không nhất thiết bao gồm sự tận tụy như devoted.
Ví dụ:
She remained a faithful wife through all their challenges.
(Cô ấy luôn là một người vợ chung thủy qua mọi thử thách của họ.)
Dedicated wife – Người vợ tận tụy
Phân biệt:
Dedicated gần nghĩa với devoted, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào hành động hoặc nỗ lực cụ thể vì người khác.
Ví dụ:
Her efforts as a dedicated wife helped her husband achieve his dreams.
(Sự nỗ lực của cô ấy với tư cách là một người vợ tận tụy đã giúp chồng mình đạt được ước mơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết