VIETNAMESE

Test nhanh

Xét nghiệm nhanh

ENGLISH

Rapid test

  
NOUN

/ˈræpɪd tɛst/

Quick diagnostic test

“Test nhanh” là xét nghiệm nhanh để phát hiện bệnh hoặc tác nhân gây bệnh.

Ví dụ

1.

Test nhanh cung cấp kết quả trong vài phút.

Rapid tests provide results in minutes.

2.

Bệnh nhân đã nhận được kết quả test nhanh.

The patient received a rapid test result.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rapid test nhé! check Quick diagnostic test - Xét nghiệm chẩn đoán nhanh

Phân biệt: Quick diagnostic test nhấn mạnh vào khả năng phát hiện nhanh một tình trạng y tế cụ thể.

Ví dụ: The quick diagnostic test provided results within 15 minutes. (Xét nghiệm chẩn đoán nhanh cung cấp kết quả trong vòng 15 phút.) check Point-of-care test - Xét nghiệm tại chỗ

Phân biệt: Point-of-care test chỉ các xét nghiệm thực hiện ngay tại địa điểm khám, không cần phòng thí nghiệm.

Ví dụ: The point-of-care test allowed immediate diagnosis and treatment. (Xét nghiệm tại chỗ cho phép chẩn đoán và điều trị ngay lập tức.) check Screening test - Xét nghiệm sàng lọc

Phân biệt: Screening test được sử dụng để phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu, thường áp dụng cho nhóm đối tượng lớn.

Ví dụ: The screening test identified potential cases for further investigation. (Xét nghiệm sàng lọc đã xác định các trường hợp tiềm năng để điều tra thêm.)