VIETNAMESE

sự cá tính

sự riêng biệt

word

ENGLISH

individuality

  
NOUN

/ˌɪndɪˌvɪdʒuˈæləti/

uniqueness, character

Sự cá tính là đặc điểm riêng biệt, nổi bật của một người.

Ví dụ

1.

Sự cá tính của cô ấy khiến cô khác biệt so với những người khác.

Her individuality sets her apart from others.

2.

Sự cá tính nên được trân trọng, không nên bị đàn áp.

Individuality should be embraced, not suppressed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của individuality nhé! check Uniqueness – Tính độc đáo Phân biệt: Uniqueness nhấn mạnh đặc điểm đặc biệt, không lặp lại, thường là về phẩm chất hoặc năng lực của một người. Ví dụ: Her uniqueness made her stand out in the competition. (Tính độc đáo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong cuộc thi.) check Identity – Danh tính Phân biệt: Identity tập trung vào bản chất hoặc đặc trưng của một cá nhân hoặc nhóm, không chỉ là những phẩm chất riêng biệt. Ví dụ: Cultural identity plays a crucial role in shaping individuality. (Danh tính văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cá nhân.)