VIETNAMESE
sự bị kích động
sự xao động
ENGLISH
agitation
/ˌædʒɪˈteɪʃn/
disturbance, turmoil
Sự bị kích động là trạng thái cảm xúc mạnh mẽ do sự tác động từ bên ngoài.
Ví dụ
1.
Tin tức đã gây ra sự kích động lớn trong đám đông.
The news caused great agitation among the crowd.
2.
Sự kích động lan nhanh qua nhóm.
Agitation spread quickly through the group.
Ghi chú
Agitation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của agitation nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái bồn chồn hoặc lo lắng mạnh mẽ.
Ví dụ: The delay in the results caused widespread agitation among the students.
(Sự trì hoãn kết quả đã gây ra sự bồn chồn rộng rãi trong số các sinh viên.)
Nghĩa 2: Hành động kích động hoặc kêu gọi thay đổi xã hội hoặc chính trị.
Ví dụ: The activists engaged in agitation for equal rights.
(Các nhà hoạt động tham gia vào việc kích động đòi quyền bình đẳng.)
Nghĩa 3: Sự khuấy động hoặc trộn lẫn trong một chất lỏng.
Ví dụ: The chemical reaction requires constant agitation.
(Phản ứng hóa học cần sự khuấy động liên tục.)
Nghĩa 4: Sự xáo trộn hoặc bất ổn trong cộng đồng hoặc tổ chức.
Ví dụ: The announcement caused agitation among the employees.
(Thông báo đã gây ra sự xáo trộn trong số các nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết